Trong ngành Marketing, chúng ta dễ bị bối rối với tất cả các thuật ngữ trong ngành. Nhưng không hiểu các thuật ngữ và khái niệm về marketing có thể cản trở thành công của bạn.
Bài viết này NGÁO CONTENT sẽ tổng hợp những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất.
MỤC LỤC
Top 100+ Thuật ngữ marketing tiếng anh chuyên ngành thông dụng nhất
Thuật ngữ Marketing/ Content Marketing

Content Strategy
Content Strategy ( còn được hiểu là chiến lược nội dung) đây là việc đưa ra những định hướng, nguyên tắc, cách thức, nền tảng, chiến thuật,.. để từ đó xây dựng nội dung cho kênh tiếp thị.
Content Shock
Đây chính là sự bùng nổ content bởi hiện nay hoạt động content marketing ngày càng phổ biến và xuất hiện tràn ngập.
Ebook
Một cuốn sách kỹ thuật số được thiết kế để đọc được trên các thiết bị như e – reader, điện thoại thông minh, máy tính xách tay hoặc máy tính bảng. Nó có thể chứa văn bản, hình ảnh và liên kết. Ebooks cần được tải về và mua.
Messenger Marketing
Messenger Marketing là quá trình tạo ra sự quan tâm đến các sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn bằng Facebook Messenger hoặc các ứng dụng nhắn tin khác. Mục tiêu rất đơn giản: cải thiện mối quan hệ khách hàng.
Chiến lược Messenger Marketing giúp các công ty kết nối với từng cá nhân theo cách cá nhân, đơn giản hóa các quy trình, giảm chi tiêu quảng cáo và tăng ROI.
ROI – Return on Investment
Chỉ số ROI viết tắt là Return on Investment – Roi là tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư.
Content Pillar
Content Pillar Page là nền tảng chủ đề cho một phần lớn nội dung trang web của bạn. Content Pillar có vai trò là trung tâm chính của nội dung cho một chủ đề bao quát.
Key Hook
Key hook hay còn gọi là điểm níu chân khách hàng, là cách trình bày tin tức hoặc câu chuyện nhằm kích thích sự quan tâm của truyền thông, từ đó hướng tới khách hàng doanh nghiệp đang nỗ lực tiếp cận.
Top 5 kỹ năng nghiên cứu Content Marketing nên đọc
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Marketing phổ biến

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành marketing phổ biến:
- Advertising: Quảng cáo
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit: Lợi ích
- Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
- Brand name: Tên thương hiệu
- Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- Break-even point: Điểm hoà vốn
- Buyer: Người mua
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash rebate: Phiếu giảm giá
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Channels: Kênh (phân phối)
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Consumer: Người tiêu dùng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi Phí
- Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture: Văn hóa
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity: Co giãn của cầu
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment: Môi trường kinh tế
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
- Exchange: Trao đổi
- Exclusive distributio: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Group pricing: Định giá theo nhóm
- Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price: Giá niêm yết
- Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
- Mail questionnair: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
- Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp
- Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
- Need: Nhu cầu
- Network: Mạng lưới
- New task: Mua mới
- Observation: Quan sát
- OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
- Packaging: Đóng gói
- Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
- Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
- Physical distribution: Phân phối vật chất
- Place: Phân phối
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning: Định vị
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
- Primary data: Thông tin sơ cấp
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Product: Sản phẩm
- Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing: Định giá trọn gói
- Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion: Chiêu thị
- Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
- Public Relation: Quan hệ công chúng
- Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
- Questionnaire: Bảng câu hỏi
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
- Retailer: Nhà bán lẻ
- Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
- Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Satisfaction: Sự thỏa mãn
- Sealed-bid auction: Đấu giá kín
- Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
- Secondary data: Thông tin thứ cấp
- Segment: Phân khúc
- Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
- Selective attention: Sàng lọc
- Selective distortion: Chỉnh đốn
- Selective distribution: Phân phối sàng lọc
- Selective retention: Khắc họa
- Service channel: Kênh dịch vụ
- Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
- Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
- Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
- Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
- Subculture: Văn hóa phụ
- Survey: Điều tra
- Survival objective: Mục tiêu tồn tại
- Target market: Thị trường mục tiêu
- Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
- Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
- Task environment: Môi trường tác nghiệp
- Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
- The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
- Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
- Transaction: Giao dịch
- Two-part pricing: Định giá hai phần
- User: Người sử dụng
- Value: Giá trị
- Value pricing: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
- Want: Mong muốn
223 Thuật ngữ Tiếng Anh ngành Marketing & Truyền thông
- Board of Management: BOM – Ban Giám Đốc
- General Director: GD – Tổng Giám Đốc
- National Sale Manager: NSM – Giám Đốc kinh doanh toàn quốc
- Deputy National Sales Manager: Phó Giám Đốc kinh doanh toàn quốc
- Promotion – Coner -Marketing: PCM: Xúc tiến mọi chiến lược kinh doanh khẩn cấp.
- Route To Market Manager: Trưởng Phòng xây dựng thị trường
- Sales Capability Manager: Giám Đốc huấn luyện bán hàng
- Sales Training Manager: Trưởng huấn luyện bán hàng khu vực
- Trade Marketing Manager: Trưởng phòng tiếp thị thương mại
- Sales Operation Manager: Trưởng phòng điều hành kinh doanh
- Sales Logistic Manager : Trưởng phòng kinh doanh vận tải
- Sales Operation department: Bộ phận điều hành kinh doanh
- Sales Audit Manager: Trưởng phòng kiểm soát thị trường
- Regional Sales Managers: RSM – Giám Đốc kinh doanh miền.
- Territory Development Manager: TDM Giám đốc phát triển thị trường tầm chiến lược.
- Area Sales Managers: ASM – Giám Đốc kinh doanh vùng
- Area Marketing Manager: AMM – Giám đốc chiến lược vùng.
- Sales Supervisors: SS – Giám sát kinh doanh
- Modern Trade: MT – Kênh bán hàng hiện đại
- Distributor Representative : DR – Đại diện kinh doanh từ nhà phân phối.
- Modern Trade Supervisors: GSBH kênh hiện đại
- Modern Trade Executives: Chuyên viên kinh doanh kênh hiện đại
- General Trade: GT – Kênh bán hàng truyền thống (Traditional Trade)
- Distributor: Nhà phân phối
- Telesales Representatives : TSR- Nhân viên bán hàng qua điện thoại.
- Direct Sales Representative: DSRm – Nhân viên bán hàng trực tiếp.
- Distributor Salesman: Nhân viên bán hàng của nhà phân phối
- Daily Sales Reports: DSR – Báo cáo bán hàng hằng ngày.
- Daily Sell Out Reports : DSOR – Báo cáo doanh số bán hàng thực tế.
- Distributor Customer Representative : DCR – Đại diện thương mại.
- Outdoor Ads Strategic Planning Director: Giám đốc kế hoạch chiến lược quảng cáo ngoài trời.
- OOH: Out of Home, quảng cáo ngoài trời
- Customer Services Manager: Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
- OOH Manager: Trưởng phòng quảng cáo ngoài trời
- OOH Director: Giám đốc quảng cáo ngoài trời
- Invesment Manager: Trưởng phòng đầu tư
- Salesman: Nhân viên bán hàng
- Sales: Nhân viên Bán hàng
- Promotion program: Chương trình khuyến mãi
- Sample product: Sản phẩm mẫu
- Survey : khảo sát tuyến
- Merchandising: Trưng bày
- Coverage: Bao phủ
- Outlet: Điểm bán
- Wholesaler: Nhà bán sỉ
- Scoreboard: Bảng theo dõi bán hàng
- Sales Target: Chỉ tiêu bán hàng
- Master coverage plan: MCP – Lịch bán hàng
- Key Performance Indicator: KPI – Chỉ số đánh giá thực hiện công việc
- Point Of Sales Material: POSM – Vật dụng hỗ trợ bán hàng tại điểm bán
Nâng cao về thuật ngữ tiếng anh marketign & truyền thông

- Advertising: Quảng cáo
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit: Lợi ích
- Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
- Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
- Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
- Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- Break-even point: Điểm hoà vốn
- Buyer: Người mua
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Cash rebate: Phiếu giảm giá
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Channels: Kênh(phân phối)
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Consumer: Người tiêu dùng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi Phí
- Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture: Văn hóa
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity: Co giãn của cầu
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
- Exchange: Trao đổi
- Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Gatekeeper: Người gáccửa(trong hành vi mua)
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
- Image pricing: Định giátheo hình ảnh
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Influencer: Người ảnh
- Group pricing: Định giá theo nhóm hưởng
- Information search:Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price: Giá niêm yết
- Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost –LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ dể kéo khách
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing chanel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
- Marketing decision supportsystem: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing informationsystem: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
- Need: Nhu cầu
- Network: Mạng lưới
- Newtask: Mua mới.
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research:Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm(khách hàng) số đông
- Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp
- Observation: Quan sát
- OEM – Original Equiment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional- feature pricing:Định giá theo tính năng tuỳ chọn
- Packaging: Đóng gói
- Perecived – value pricing:Định giá theo giá trị nhậnthức
- Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
- Physical distribution: Phân phối vật chất
- Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
- Questionaire: Bảng câu hỏi.
- Place: Phân phối
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning: Định vị
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
- Primary data: Thông tin sơ cấp
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Product: Sản phẩm
- Product Concept: Quanđiểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing :Định giá trọn gói
- Product-form pricing Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept: Quanđiểm trọng sản xuất
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing:Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion: Chiêu thị
- Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
- Pulic Relation: Quan hệ cộng đồng
- Pull Strategy: Chiến lược(tiếp thị) kéo
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua(trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Research and Development(R & D): Nguyên cứu và phát triển
- Retailer: Nhà bán lẻ
- Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
- Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Satisfaction: Sự thỏa mãn
- Sealed-bid auction: Đấu giá kín
- Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
- Target market: Thị trường mục tiêu
- Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
- Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
- Task environment: Môi trường tác nghiệp
- Technologicalen environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ.
- Secondary sata: Thông tin thứ cấp
- Segment: Phân khúc
- Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
- Selective attention: Sàng lọc
- Selective distortion: Chỉnh đốn
- Selective distribution: Phân phối sàn lọc
- Selective retention: Khắc họa
- Service channel: Kênh dịch vụ
- Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
- Social –culturalenvironment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
- Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
- Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
- Subculture: Văn hóa phụ
- Survey: Điều
- traeyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
- Trade mark: Nhãn hiệu đăng ký
- Transaction: Giao dịch
- Two-part pricing: Định giá hai phần
- Survival objective: Mục tiêu tồn tại
- User: Người sử dụng
- Value: Giá trị
- Value pricing: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
- Want: Mong muốn
- Wholesaler: Nhà bán sỉ
Một số thuật ngữ ngành PR (Public Relations) & Truyền thông
- PRPress release/News release: Thông cáo báo chí
- Media kits/press kits: Những tài liệu thường đính kèm thông cáo báo chí để hỗ trợ thông tin chothông cáo báo chí, dành để gửi cho phóng viên. Bao gồm tiểu sử công ty, giới thiệu về sản phẩm, hình ảnh hoạt động, hình ảnh sản phẩm…Người ta cũng có thể đưa media kits lên website của công ty cho phóng viên tiện truy cập và sử dụng.
- Letter to editor : Thư ngỏ, thường gửi cho tổng biên tập, phóng viên, biên tập viên…Người ta thường gửi thư ngỏ kèm thông cáo báo chí. Trong thư ngỏ giới thiệu sơ qua về bản thân, công ty, sản phẩm, dịch vụ, sự kiện sắp diễn ra hoặc sự kiện cần đưa tin , viết bài. Thường là phải nêu một số lý do thuyết phục toà soạn đăng bài, chẳng hạn như đây là sự kiện nóng hổi mà bất cứ độc giả nào của quý báo cũng quan tâm. Đôi khi người ta còn gọi đây là Cover letter.
- Press conference: Buổi họp báo, các công ty thường tổ chức họp báo khi sắp sửa tung SP mới,khi cty gặp khủng hoảng cần đưa tuyên bố chính thức của cty ra dư luận..
- Media list: Danh sách truyền thông.
- Để thông điệp của cty tiếp cận đúng đối tượng khán giả mụctiêu, người làm PR cần khoanh vùng các phương tiện truyền thông , báo chí thích hợp trong 1danh sách.
- Press cliping service: Tạm dịch là dịch vụ thu thập thông tin. KHi công ty muốn nắm tin tức hàngngày từ các phương tiện truyền thông, thì thường lựa chọn hình thức “nhờ đọc tin tức dùm”. Các công ty cung cấp dịch vụ này sẽ gửi đến cty những bản scan, bản copy các bài báo theo nhữngthông tin mà cty yêu cầu. Nhờ những thông tin này, không cần mua báo về và tốn thời gian đọc,cty vẫn có thể nắm bắt nhanh nhạy các thông tin về cty và đưa ra hành động ứng phó kịp thời nếu đó là tin xấu
- Advertorial: Những bài báo thương mại, là khái niệm chỉ việc cty mua trang trên các báo để đưanhững thông tin mình cần đưa. Các công ty thường trình bày advertorial theo phong cách một bài báo thông thường, đôi lúc thông tin “trông có vẻ” khách quan để tăng sức thuyết phục, khác vớihình thức quảng cáo là công khai tung hô về mình.(Tuy nhiên 1 số bài advertorial trên báo chí VN hiện nay đọc vào là biết có mùi quảng cáo, cái đó thì miễn bàn ở đây).
- Above the line campaign: 1 chiến dịch marketing chỉ dùng quảng cáo
- Below the line campaign: 1 chiến dịch marketing ko dùng quảng cáo, thay vào đó là các hìnhthức xúc tiến khác như PR, marketing trực tiếp, khuyến mãi…
- Sector/trade press: tạm dịch là báo chí dành cho các đối tượng độc giả chuyên biệt, ví dụ tờ Ôtô việt Nam dành cho đối tượng độc giả là những người quan tâm đến ô tô như người SX, buônbán ô tô, người mê ô tô…
- Teaser: Hoạt động lôi kéo sự chú ý, tò mò của khán giả trước 1 chiến dịch PR.
Hy vọng những thuật ngữ marketing tiếng anh chuyên ngành trên sẽ giúp bạn nhé!
Cách viết content ngắn gọn & hiệu quả
Tổng hợp